Dây chuyềnmáy đính gá dầm V-0820F củaBruco là giải pháp toàn diện, tích hợp từ khâu cấp phôi, đính gáFly Tack tốc độ cao, lật dầm, chuyển T cho đến trạm hàn hoàn thiện – tất cả trên một hệ thốngthống nhất. Với mức độ tự động hóa gần như toàn phần, V-0820F không chỉ giúp tối ưu hiệu suất mà các doanh nghiệp đang tìm kiếm.
1. Dải sản phẩm phù hợp
2. Cấu tạo dây chuyền máy đính gá dầm V-0820FBruco
01 | Hệ thống cấp phôi: Model: V-0820-A.PP |
02 | Hệ thống lật dầm: V-0820-A.RT |
03 | Máy hàn tổ hợp dầm đứng đa năng: Model: V-0820-A |
04 | Hệ thống lật và chuyển dầm: V-0820-A.TF |
05 | Hệ thống lật dầm: V-0820-B.RT |
06 | Máy hàn tổ hợp dầm đứng đa năng: Model: V-0820-B |
3. Dòng chảy sản phẩm
4. Ưu điểm – Thông số kỹ thuật từng hệ thống
4.1.Hệ thống cấp phôi V-0820-A.PP:
Trạm gắp phôi thông minh – vận hành nhanh, an toàn
- Tối ưu không gian và tốc độ thao tác.
- Gắp cánh 1 và bụng vào trạm hàn V-0820A.
- Gắp cánh 2 vào băng tải trạm hàn V-0820B.
- Vận hành đơn giản: chỉ với một nút bấm.
STT | Mô tả | ĐVT | Thông số kỹ thuật |
1 | Chiều dài tấm | mm | 4000-15000 |
2 | Chiều rộng tấm | mm | 200-2000 |
3 | Tải trọng nâng | Kg | 4000 |
4 | Tốc độ nâng không tải | Mm/phút | 300-1000 |
5 | Tốc độ di chuyển không tải | Mm/phút | 300-2000 |
9 | Điều khiển tốc độ nâng | Biến tần vô cấp | |
10 | Điều khiển vị trí gắp thả | Servo motor | |
11 | Kiểu gắp | Nam châm điện | |
12 | Nguồn vào | V/Hz | AC380/50, 3 pha 4 dây |
13 | Tổng công suất | Kw | >8.5 |
14 | Nâng hạ phôi | Nam châm điện |
4.2. Hệ thống lật dầm V-0820-A.RT
- Trạm lật 0–90° sử dụng hệ thống van thủy lực đồng bộ và giới hạn cơ học để đảm bảo độ ổn định khi vận hành
- Mỗi nhóm gồm 5 cụm khung lật độc lập, hoạt động đồng thời.
- Góc lật có thể tùy chỉnh linh hoạt hoặc đặt cố định qua công tắc hành trình.
- Tủ điện điều khiển được tích hợp với trạm phân phối, bố trí theo vị trí băng tải trong dây chuyền.
- Trạm lật được vận hành bằng tay cầm không dây, thuận tiện và an toàn cho người dùng.
STT | Mô tả | ĐVT | Thông số kỹ thuật |
1 | Chiều cao bụng dầm | mm | 200 – 2000 |
2 | Chiều rộng cánh dầm | mm | 150 – 800 |
3 | Chiều dài dầm | mm | 4000 – 15000 |
4 | Tải trọng trên một bộ tay lật (gồm 5 tay lật) | Kg | 6000 |
5 | Công suất | Kw | 8.8 |
6 | Thủy lực | Mpa | 12 |
7 | Nguồn vào | V/Hz/Pha | AC380/50/3 (cáp 4 dây) |
4.3.Máy tổ hợp dầm đứng đa năng V-0820A
- Tự động hoàn toàn bước dựng cánh, kẹp bụng, nắn dầm và cấp/hút thuốc hàn.Tích hợp cụm tiếp mass trực tiếp vào cánh dầm, đảm bảo mối hàn ổn định và chất lượng cao.
- Đầu hàn thông minhtích hợp cảm biến laser giúp định vị và dò đường hàn chính xác. Công nghệ hàn SAW tự động dưới lớp thuốc và bộ cấp dây tích hợp encoder, cho phép hàn với tốc độ cao và mối hàn biên dạng đều.
- Mỏ hàn tích hợp công nghệ đính Fly tack, thuận tiện khi chuyển chế độ đính sang hàn và ngược lại
- Giao diện điều khiển trực quan, song ngữ Anh – Việt, dễ thao tác và dễ đào tạo. Thư viện hơn 200thông số hàn giúp người vận hành thao tác nhanh và chính xác.
Tích hợp sẵn cổng Ethernet/IP và bộ điều khiển FSC_01hỗ trợ lập trình mở rộng, thiết bị dễ dàng kết nối với hệ thống quản lý SCADA/MES và giám sát dữ liệu theo thời gian thực
STT | Mô tả | ĐVT | Thông số kỹ thuật |
1 | Chiều cao bụng dầm | mm | 200-2000 |
2 | Độ dày cánh dầm (chế độ nắn) | mm | 6-20 (Q235) |
3 | Độ dày dầm chế độ chạy tựđộng (gắp,lật,nắn,chuyển phôi) | mm | ≤ 20 (cánh) ≤ 16 (bụng) |
4 | Chiều rộng cánh dầm | mm | 150-800 |
5 | Độ dày dầm khi chạy thủ công (dungcẩu trục nh máy) | mm | ≤ 60 (cánh) ≤ 40 (bụng) |
6 | Chiều dài dầm | mm | 4000-15000 |
7 | Tốc độ làm việc (hàn) | mm/phút | 0.2-1.6 |
8 | Tốc độ làm việc (đính) | mm/phút | 0.4-3.3 |
9 | Thông số mối hàn lớn nhất (D) | mm | 8 |
10 | Tư thế hàn | 2F |
4.4.Hệ thống lật và chuyển dầm V-0820-A.TF
- Trạm chuyển phôi được tích hợp bộ lật T và băng tải vận chuyển, thuận tiện cho việc chuyển phôi từ máy V-0820-A sang V-0820-B.
- Sử dụng hệ thống xylanh thủy lực kết hợp với van điều khiển, van tiết lưu đảm bảo tính ổn định khi vận hành.
STT | Mô tả | ĐVT | Thông số kỹ thuật |
1 | Chiều cao bụng dầm | mm | 200 – 2000 |
2 | Chiều rộng cánh dầm | mm | 150 – 800 |
3 | Chiều dài dầm | mm | 4000 – 15000 |
4 | Tải trọng lật tối đa 4 cụm | Kg | 6000 |
5 | Công suất | Kw | 20 |
6 | Thủy lực | Mpa | 12 |
7 | Nguồn vào | V/Hz/Pha | AC380/50/3 (cáp 4 dây) |
4.5. Hệ thống lật dầm V-0820-B.RT
- Trạm lật 0–90° sử dụng hệ thống van thủy lực đồng bộ và giới hạn cơ học để đảm bảo độ ổn định khi vận hành
- Mỗi nhóm gồm 5 cụm khung lật độc lập, hoạt động đồng thời, giúp tạo góc nghiêng phù hợp với yêu cầu hàn, đính.
- Góc lật có thể tùy chỉnh linh hoạt hoặc đặt cố định qua công tắc hành trình.
- Tủ điện điều khiển được tích hợp với trạm phân phối, bố trí theo vị trí băng tải trong dây chuyền.
- Trạm lật được vận hành bằng tay cầm không dây, thuận tiện và an toàn cho người dùng.
STT | Mô tả | ĐVT | Thông số kỹ thuật |
1 | Chiều cao bụng dầm | mm | 200 – 2000 |
2 | Chiều rộng cánh dầm | mm | 150 – 800 |
3 | Chiều dài dầm | mm | 4000 – 15000 |
4 | Tải trọng trên một bộ tay lật (gồm 5 tay lật) | Kg | 6000 |
5 | Công suất | Kw | 8.8 |
6 | Thủy lực | Mpa | 12 |
7 | Nguồn vào | V/Hz/Pha | AC380/50/3 (cáp 4 dây) |
4.6. Máy tổ hợp dầm đứng đa năng V-0820B
- Tự động hoàn toàn bước dựng cánh, kẹp bụng, nắn dầm và cấp/hút thuốc hàn.Tích hợp cụm tiếp mass trực tiếp vào cánh dầm, đảm bảo mối hàn ổn định và chất lượng cao.
- Đầu hàn thông minhtích hợp cảm biến laser giúp định vị và dò đường hàn chính xác. Công nghệ hàn SAW tự động dưới lớp thuốc và bộ cấp dây tích hợp encoder, cho phép hàn với tốc độ cao và mối hàn biên dạng đều.
- Mỏ hàn tích hợp công nghệ đính Fly tack, thuận tiện khi chuyển chế độ đính sang hàn và ngược lại
- Giao diện điều khiển trực quan, song ngữ Anh – Việt, dễ thao tác và dễ đào tạo. Thư viện hơn 200thông số hàn giúp người vận hành thao tác nhanh và chính xác.
- Tích hợp sẵn cổng Ethernet/IP và bộ điều khiển FSC_01hỗ trợ lập trình mở rộng, thiết bị dễ dàng kết nối với hệ thống quản lý SCADA/MES và giám sát dữ liệu theo thời gian thực.
STT | Mô tả | ĐVT | Thông số kỹ thuật |
1 | Chiều cao bụng dầm | mm | 200-2000 |
2 | Độ dày cánh dầm (chế độ nắn) | mm | 6-20 (Q235) |
3 | Độ dày dầm chế độ chạy tựđộng (gắp,lật,nắn,chuyển phôi) | mm | ≤ 20 (cánh) ≤ 16 (bụng) |
4 | Chiều rộng cánh dầm | mm | 150-800 |
5 | Độ dày dầm khi chạy thủ công (dungcẩu trục nh máy) | mm | ≤ 60 (cánh) ≤ 40 (bụng) |
6 | Chiều dài dầm | mm | 4000-15000 |
7 | Tốc độ làm việc (hàn) | mm/phút | 0.2-1.6 |
8 | Tốc độ làm việc (đính) | mm/phút | 0.4-3.3 |
9 | Thông số mối hàn lớn nhất (D) | mm | 8 |
10 | Tư thế hàn | 2F |
Reviews
There are no reviews yet.